CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.390 | +24 (+4,66) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.530 | -25 (-2,12) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.700 | -60 (-6,45) | 1,10 | 0 |
FUEKIV30 | 9.600 | +15 (+1,58) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.350 | +16 (+0,93) | 1,31 | 0 |
FUESSV30 | 17.390 | +46 (+2,71) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.340 | +33 (+1,64) | 1,26 | 0 |
FUESSVFL | 23.800 | -15 (-0,62) | 1,48 | 0 |
FUEVFVND | 32.000 | -30 (-0,92) | 1,43 | 0 |
FUEVN100 | 18.080 | -22 (-1,20) | 1,25 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu