CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.410 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.560 | +8 (+0,69) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.500 | +1 (+0,11) | 1,08 | 0 |
FUEKIV30 | 8.720 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 15.860 | +25 (+1,60) | 1,19 | 0 |
FUESSV30 | 16.550 | +42 (+2,60) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.650 | +26 (+1,34) | 1,21 | 0 |
FUESSVFL | 21.280 | +4 (+0,18) | 1,33 | 0 |
FUEVFVND | 32.370 | +35 (+1,09) | 1,45 | 0 |
FUEVN100 | 17.520 | +21 (+1,21) | 1,21 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu