CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.200 | 0 (0) | 0,93 | 0 |
| FUEDCMID | 14.500 | -35 (-2,35) | 0 | 0 |
| FUEIP100 | 12.990 | +9 (+0,69) | 1,25 | 0 |
| FUEKIV30 | 12.590 | -28 (-2,17) | 1,39 | 0 |
| FUEMAV30 | 22.600 | -54 (-2,33) | 1,38 | 0 |
| FUESSV30 | 23.970 | -30 (-1,23) | 0,98 | 0 |
| FUESSV50 | 29.000 | -57 (-1,92) | 1,79 | 0 |
| FUESSVFL | 30.100 | -90 (-2,90) | 1,23 | 0 |
| FUEVFVND | 38.890 | -26 (-0,66) | 1,74 | 0 |
| FUEVN100 | 25.800 | +11 (+0,42) | 1,79 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu