CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 6.680 | -2 (-0,29) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 7.940 | -2 (-0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 7.260 | -3 (-0,41) | 0,89 | 0 |
FUEKIV30 | 6.730 | -5 (-0,73) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 12.320 | 0 (0) | 1,04 | 0 |
FUESSV30 | 12.750 | +8 (+0,63) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 15.700 | +35 (+2,28) | 0 | 0 |
FUESSVFL | 15.290 | -20 (-1,29) | 0 | 0 |
FUEVFVND | 21.820 | -1 (-0,04) | 0,98 | 0 |
FUEVN100 | 13.140 | +1 (+0,07) | 1,02 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu