CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 26.760 | +29 (+1,09) | 1,39 | 0 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0) | 1,80 | 0 |
FUCVREIT | 5.210 | +6 (+1,16) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 12.700 | +7 (+0,55) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.830 | +23 (+2,39) | 1,24 | 0 |
FUEKIV30 | 10.270 | +32 (+3,21) | 0 | 0 |
FUESSVFL | 25.860 | +46 (+1,81) | 1,61 | 0 |
FUEVFVND | 34.870 | +57 (+1,66) | 1,56 | 0 |
FUEVN100 | 19.700 | +20 (+1,02) | 1,37 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu