CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 6.930 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.510 | -14 (-1,20) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 7.500 | -9 (-1,18) | 0,95 | 0 |
FUEKIV30 | 8.390 | -7 (-0,82) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 15.070 | -3 (-0,19) | 1,13 | 0 |
FUESSV30 | 15.640 | -6 (-0,38) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.100 | +30 (+1,59) | 1,18 | 0 |
FUESSVFL | 20.160 | -4 (-0,19) | 1,26 | 0 |
FUEVFVND | 31.200 | -18 (-0,57) | 1,40 | 0 |
FUEVN100 | 16.930 | -7 (-0,41) | 1,17 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu