CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.100 | -31 (-5,73) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.590 | +3 (+0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.400 | -10 (-1,17) | 1,06 | 0 |
FUEKIV30 | 8.760 | +4 (+0,45) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 15.860 | 0 (0) | 1,19 | 0 |
FUESSV30 | 16.350 | -20 (-1,20) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.700 | +5 (+0,25) | 1,22 | 0 |
FUESSVFL | 21.350 | +7 (+0,32) | 1,33 | 0 |
FUEVFVND | 32.480 | +11 (+0,33) | 1,45 | 0 |
FUEVN100 | 17.600 | +8 (+0,45) | 1,22 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu