CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 8.280 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 15.830 | +4 (+0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 11.500 | -5 (-0,43) | 1,19 | 0 |
FUEKIV30 | 12.550 | +4 (+0,31) | 1,38 | 0 |
FUEMAV30 | 22.540 | +13 (+0,58) | 1,38 | 0 |
FUESSV30 | 23.200 | +10 (+0,43) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 28.100 | -4 (-0,14) | 1,73 | 0 |
FUESSVFL | 33.900 | -10 (-0,29) | 2,11 | 0 |
FUEVFVND | 39.900 | +38 (+0,96) | 1,79 | 0 |
FUEVN100 | 25.100 | +10 (+0,40) | 1,74 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu