CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.060 | -2 (-0,64) | -55,57 | 0,30 |
ADS | 7.900 | -15 (-1,86) | 11,22 | 0,62 |
AG1 | 11.800 | +1.000 (+9,26) | 6,65 | 1,01 |
BDG | 34.924 | +24 (+0,07) | 5,63 | 1,30 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 10.500 | -10 (-0,94) | -14,41 | 0,46 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,28 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 19.400 | -5 (-0,25) | 83,01 | 0,77 |
GMC | 4.200 | 0 (0) | -3,56 | 0,39 |
HDM | 32.848 | +148 (+0,45) | 5,58 | 1,49 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 42.800 | -100 (-2,28) | 5,28 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu