CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/01/2024 | FRC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/12/2023 | FRC: Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính Công ty 2023 |
19/07/2023 | FRC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
22/06/2023 | FRC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
01/06/2023 | FRC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/05/2023 | FRC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
02/12/2022 | FRC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính công ty năm 2022 |
27/07/2022 | FRC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
12/07/2022 | FRC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/07/2022 | FRC: TB về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 40.400 | +10 (+0,24) | 13,95 | 1,46 |
DLG | 2.350 | +2 (+0,85) | -6,05 | 0,70 |
FRC | 26.000 | 0 (0) | 3,65 | 0,53 |
FRM | 4.500 | 0 (0) | 4,68 | 0,38 |
GTA | 12.400 | -10 (-0,80) | 11,83 | 0,75 |
MDF | 8.264 | -536 (-6,09) | -17,33 | 0,71 |
PIS | 11.800 | 0 (0) | 8,26 | 0,85 |
PTB | 64.100 | -140 (-2,13) | 14,88 | 1,53 |
SAV | 16.100 | -15 (-0,92) | -33,79 | 1,04 |
TMW | 18.500 | +800 (+4,52) | 8,54 | 0,97 |
TQN | 21.100 | 0 (0) | 12,50 | 0,35 |
TTF | 4.500 | -1 (-0,22) | 170,58 | 5,15 |
VIF | 16.617 | -83 (-0,50) | 19,79 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu