CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.677 | -23 (-0,17) | 6,94 | 0,43 |
FPT | 118.800 | +60 (+0,50) | 21,17 | 4,63 |
HIG | 13.800 | 0 (0) | 20,55 | 0,68 |
HPT | 21.500 | 0 (0) | 6,66 | 1,43 |
ICT | 12.200 | -10 (-0,81) | 11,72 | 0,59 |
ITD | 13.850 | -15 (-1,07) | 7,29 | 0,83 |
SBD | 7.860 | -40 (-0,51) | 17,70 | 0,70 |
SRA | 0 | -3.300 (-100,00) | 2,68 | 0,21 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 19,59 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu