CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.767 | +167 (+1,07) | 8,06 | 0,51 |
FPT | 124.000 | -220 (-1,74) | 23,09 | 5,11 |
HIG | 13.236 | -364 (-2,68) | -39,66 | 0,68 |
HPT | 22.100 | -100 (-0,45) | 6,77 | 1,47 |
ICT | 13.650 | -5 (-0,36) | 14,12 | 0,67 |
ITD | 13.800 | -10 (-0,71) | 94,24 | 0,94 |
SBD | 7.900 | 0 (0) | -17,54 | 0,70 |
SRA | 3.427 | +227 (+7,09) | 5,44 | 0,23 |
SRB | 2.100 | +100 (+5,00) | 334,09 | 0,48 |
VLA | 12.200 | 0 (0) | 95,14 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu