CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.803 | +3 (+0,02) | 7,01 | 0,43 |
FPT | 94.000 | -210 (-2,18) | 18,46 | 4,02 |
HPT | 26.350 | +150 (+0,57) | 9,63 | 1,73 |
ICT | 18.050 | 0 (0) | 18,03 | 0,91 |
ITD | 13.100 | +5 (+0,38) | 6,94 | 0,84 |
SBD | 8.100 | 0 (0) | 17,67 | 0,82 |
SRA | 0 | -2.900 (-100,00) | 2,57 | 0,19 |
SRB | 2.100 | 0 (0) | 23,46 | 0,47 |
VLA | 9.100 | -900 (-9,00) | 4,79 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu