CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 16.345 | -155 (-0,94) | 8,35 | 0,53 |
FPT | 153.400 | -90 (-0,58) | 29,97 | 6,34 |
HIG | 10.400 | 0 (0) | -31,16 | 0,54 |
HPT | 21.133 | +133 (+0,63) | 6,43 | 1,41 |
ICT | 14.500 | -25 (-1,69) | 13,73 | 0,73 |
ITD | 14.400 | -25 (-1,70) | -6,91 | 1,01 |
SBD | 8.511 | +111 (+1,32) | -18,80 | 0,76 |
SRA | 2.293 | +193 (+9,19) | 3,17 | 0,16 |
SRB | 2.200 | -100 (-4,35) | 350,00 | 0,50 |
VLA | 0 | -10.200 (-100,00) | 79,83 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu