CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.100 | 0 (0) | 6,70 | 0,42 |
FPT | 134.100 | +10 (+0,07) | 27,42 | 5,98 |
HIG | 10.700 | 0 (0) | 19,39 | 0,55 |
HPT | 20.550 | +150 (+0,74) | 6,16 | 1,37 |
ICT | 11.750 | 0 (0) | 11,36 | 0,59 |
ITD | 12.050 | +5 (+0,41) | -5,38 | 0,83 |
SBD | 6.900 | 0 (0) | 9,71 | 0,72 |
SRA | 3.592 | -8 (-0,22) | 6,97 | 0,23 |
SRB | 1.993 | +93 (+4,89) | 317,07 | 0,45 |
VLA | 0 | -14.500 (-100,00) | -6,67 | 1,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu