CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.500 | 0 (0) | 6,86 | 0,42 |
FPT | 116.100 | +10 (+0,08) | 20,65 | 4,52 |
HIG | 13.600 | 0 (0) | 20,25 | 0,67 |
HPT | 21.000 | -300 (-1,41) | 6,50 | 1,40 |
ICT | 12.100 | -15 (-1,22) | 11,62 | 0,59 |
ITD | 13.800 | -10 (-0,71) | 7,26 | 0,83 |
SBD | 7.652 | -148 (-1,90) | 17,24 | 0,68 |
SRA | 3.179 | -121 (-3,67) | 2,60 | 0,21 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 0 | -10.500 (-100,00) | 19,41 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu