CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.598 | -102 (-0,74) | 6,90 | 0,43 |
FPT | 118.600 | -20 (-0,16) | 21,13 | 4,62 |
HIG | 13.800 | 0 (0) | 20,55 | 0,68 |
HPT | 21.500 | 0 (0) | 6,66 | 1,43 |
ICT | 12.250 | +5 (+0,40) | 11,76 | 0,60 |
ITD | 13.900 | +5 (+0,36) | 7,32 | 0,83 |
SBD | 7.733 | -167 (-2,11) | 17,42 | 0,68 |
SRA | 0 | -3.300 (-100,00) | 2,68 | 0,21 |
SRB | 2.100 | +100 (+5,00) | 23,46 | 0,47 |
VLA | 0 | -11.000 (-100,00) | 19,59 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu