CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.208 | +8 (+0,06) | 6,75 | 0,43 |
FPT | 133.000 | +70 (+0,52) | 27,20 | 5,93 |
HIG | 10.717 | +517 (+5,07) | 19,42 | 0,56 |
HPT | 20.054 | -1.046 (-4,96) | 9,45 | 1,42 |
ICT | 12.100 | 0 (0) | 11,70 | 0,61 |
SBD | 7.210 | -90 (-1,23) | 10,14 | 0,75 |
SRA | 3.655 | -45 (-1,22) | 7,37 | 0,25 |
SRB | 1.853 | -47 (-2,47) | 294,79 | 0,42 |
VLA | 10.407 | -1.093 (-9,50) | -5,70 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu