CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.566 | -34 (-0,23) | 7,40 | 0,46 |
FPT | 101.400 | -240 (-2,31) | 19,91 | 4,33 |
HIG | 13.000 | 0 (0) | 11,59 | 0,63 |
HPT | 30.739 | -61 (-0,20) | 10,19 | 2,02 |
ICT | 13.250 | -25 (-1,85) | 13,12 | 0,67 |
ITD | 13.550 | -25 (-1,81) | 7,17 | 0,87 |
SBD | 7.537 | +37 (+0,49) | 16,98 | 0,67 |
SRA | 3.223 | -77 (-2,33) | 2,61 | 0,21 |
SRB | 2.100 | 0 (0) | 23,46 | 0,47 |
VLA | 10.600 | 0 (0) | 5,58 | 0,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu