CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 20.160 | -1.240 (-5,79) | 10,30 | 0,65 |
FPT | 109.000 | -280 (-2,50) | 21,37 | 4,62 |
HIG | 8.500 | 0 (0) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 14.700 | -800 (-5,16) | 6,91 | 1,04 |
ICT | 11.950 | +5 (+0,42) | 25,77 | 0,60 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,88 | 0,68 |
SRA | 2.899 | -1 (-0,03) | 25,65 | 0,20 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 318,18 | 0,45 |
VLA | 17.840 | -660 (-3,57) | 276,74 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu