CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.200 | 0 (0) | 6,70 | 0,41 |
| FPT | 97.100 | -240 (-2,41) | 18,39 | 3,86 |
| HPT | 25.000 | +700 (+2,88) | 9,13 | 1,64 |
| ICT | 21.950 | +140 (+6,81) | 21,84 | 1,10 |
| ITD | 13.600 | -5 (-0,36) | 6,65 | 0,87 |
| SBD | 7.300 | 0 (0) | 13,95 | 0,66 |
| SRB | 2.000 | +100 (+5,26) | 22,35 | 0,44 |
| VLA | 0 | -8.800 (-100,00) | 4,79 | 0,79 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu