CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 12.144 | -56 (-0,46) | 4,12 | 0,42 |
FPT | 96.700 | -10 (-0,10) | 21,04 | 4,29 |
HIG | 8.300 | 0 (0) | 3,77 | 0,45 |
HPT | 15.000 | 0 (0) | 6,78 | 1,06 |
ICT | 12.800 | -25 (-1,91) | 59,15 | 0,65 |
SBD | 8.000 | +200 (+2,56) | 4,68 | 0,70 |
SRA | 4.177 | -123 (-2,86) | 35,24 | 0,29 |
SRB | 2.400 | 0 (0) | 485,33 | 0,54 |
VLA | 0 | -22.500 (-100,00) | 23,44 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu