CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 9.751 | +151 (+1,57) | 34,90 | 0,79 |
API | 39.455 | -545 (-1,36) | 6,63 | 1,72 |
BII | 4.832 | -68 (-1,39) | -15,11 | 0,45 |
C21 | 13.640 | +40 (+0,29) | 12,30 | 0,38 |
CEO | 34.734 | +434 (+1,27) | 35,47 | 2,52 |
CLG | 1.600 | 0 (0) | -0,16 | 1,28 |
CSC | 71.150 | +1.150 (+1,64) | 9,78 | 2,85 |
D11 | 15.609 | +109 (+0,70) | 7,77 | 0,68 |
DLR | 12.800 | 0 (0) | -12,06 | 0 |
EFI | 2.700 | 0 (0) | -3,80 | 0,38 |
EIN | 6.526 | -74 (-1,12) | 218,83 | 0,60 |
HD2 | 12.184 | +84 (+0,69) | 810,53 | 0,99 |
HD6 | 22.545 | +1.445 (+6,85) | 3,84 | 1,13 |
HD8 | 8.080 | -620 (-7,13) | 15,60 | 0,66 |
HLD | 32.853 | +953 (+2,99) | 104,61 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu