CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.500 | -100 (-0,23) | 21,40 | 2,77 |
AMP | 13.000 | 0 (0) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 11.600 | 0 (0) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 13.900 | 0 (0) | 14,99 | 1,20 |
CDP | 9.911 | -289 (-2,83) | 8,32 | 0,81 |
CNC | 37.988 | +688 (+1,84) | 11,99 | 2,26 |
DAN | 36.000 | 0 (0) | 11,66 | 0,96 |
DBD | 56.500 | +130 (+2,35) | 18,35 | 3,06 |
DBM | 28.200 | -200 (-0,70) | 19,59 | 0,81 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 23,18 | 0,85 |
DCL | 26.000 | -5 (-0,19) | 32,94 | 1,22 |
DDN | 6.900 | -100 (-1,43) | 17,73 | 0,54 |
DHD | 29.200 | -800 (-2,67) | 22,95 | 2,25 |
DHG | 99.600 | 0 (0) | 15,88 | 2,99 |
DMC | 61.800 | -30 (-0,48) | 10,23 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu