CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.900 | 0 (0) | 18,41 | 2,25 |
AMP | 14.000 | -500 (-3,45) | 50,40 | 1,01 |
BCP | 10.500 | 0 (0) | -11,14 | 2,07 |
BIO | 15.800 | +400 (+2,60) | 22,46 | 1,39 |
CDP | 10.400 | 0 (0) | 10,53 | 0,89 |
CNC | 36.548 | -252 (-0,68) | 10,53 | 2,29 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 9,96 | 0,83 |
DBD | 62.000 | +170 (+2,81) | 21,19 | 3,54 |
DBM | 30.000 | 0 (0) | 10,37 | 0,84 |
DBT | 12.150 | +20 (+1,67) | 13,23 | 0,86 |
DCL | 26.250 | +5 (+0,19) | 30,20 | 1,29 |
DDN | 7.745 | -55 (-0,71) | 14,41 | 0,58 |
DHD | 32.000 | +3.700 (+13,07) | 24,52 | 2,02 |
DHG | 102.700 | +10 (+0,09) | 16,14 | 3,05 |
DMC | 74.400 | -310 (-4,00) | 27,77 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu