CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.167 | -333 (-0,80) | 19,65 | 2,40 |
AMP | 12.000 | 0 (0) | 43,22 | 0,87 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 15.000 | 0 (0) | 16,17 | 1,29 |
CDP | 10.489 | -11 (-0,10) | 10,04 | 0,88 |
CNC | 40.923 | +2.023 (+5,20) | 12,28 | 2,32 |
DAN | 34.000 | 0 (0) | 10,17 | 0,93 |
DBD | 54.000 | -90 (-1,63) | 18,66 | 3,09 |
DBM | 31.600 | 0 (0) | 21,97 | 0,91 |
DBT | 11.950 | 0 (0) | 14,62 | 0,86 |
DCL | 24.150 | +10 (+0,41) | 32,79 | 1,17 |
DDN | 7.600 | -100 (-1,30) | 16,12 | 0,58 |
DHD | 35.000 | 0 (0) | 24,09 | 2,15 |
DHG | 100.000 | 0 (0) | 16,85 | 3,19 |
DMC | 67.800 | -20 (-0,29) | 25,38 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu