CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 0 | -19.700 (-100,00) | 5,77 | 0,93 |
ALT | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,72 | 0,34 |
FHS | 25.100 | 0 (0) | 5,55 | 1,35 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.300 | 0 (0) | -1,09 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 17.300 | -2.800 (-13,93) | -16,13 | 1,78 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -30.900 (-100,00) | 6,39 | 1,91 |
NBE | 11.936 | -64 (-0,53) | 4,16 | 0,59 |
PNC | 25.000 | +160 (+6,83) | 26,25 | 1,42 |
QST | 0 | -17.800 (-100,00) | 4,73 | 1,05 |
SAP | 19.800 | 0 (0) | -9,54 | 6,01 |
SED | 0 | -24.600 (-100,00) | 3,86 | 0,68 |
SGD | 0 | -10.800 (-100,00) | -170,70 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu