CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/07/2023 | FGL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
09/05/2023 | FGL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/05/2023 | FGL: Điều lệ công ty 2023 |
24/04/2023 | FGL: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
19/04/2023 | FGL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2023 | FGL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2023 | FGL: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
31/03/2023 | FGL: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
22/03/2023 | FGL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/02/2023 | FGL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 28.000 | 0 (0) | 42,97 | 2,56 |
CPA | 6.800 | 0 (0) | -6,36 | 2,65 |
CTP | 4.740 | -60 (-1,25) | 71,00 | 0,39 |
EPC | 14.200 | 0 (0) | -11,54 | 2,42 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -7,10 | 2,77 |
HKT | 0 | -4.600 (-100,00) | 44,36 | 0,40 |
IFS | 25.500 | 0 (0) | 11,71 | 1,70 |
NAF | 15.500 | -45 (-2,82) | 9,57 | 0,84 |
PCF | 5.800 | -100 (-1,69) | -7,30 | 0,81 |
QHW | 26.950 | +250 (+0,94) | 5,34 | 1,01 |
SCD | 16.000 | 0 (0) | -1,85 | 1,95 |
SKH | 25.668 | -332 (-1,28) | 8,16 | 2,15 |
SKN | 11.000 | 0 (0) | 24,23 | 1,02 |
VCF | 190.000 | 0 (0) | 13,39 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023 |
Cơ cấu sở hữu