CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | -100 (-0,45) | 8,17 | 1,63 |
CPA | 7.200 | 0 (0) | -18,18 | 3,14 |
CTP | 31.397 | -403 (-1,27) | 3.461,91 | 2,59 |
EPC | 10.500 | +500 (+5,00) | -9,06 | 2,23 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 8.490 | -110 (-1,28) | 44,41 | 0,68 |
IFS | 26.213 | -287 (-1,08) | 11,95 | 1,91 |
NAF | 19.700 | +20 (+1,02) | 12,59 | 1,14 |
PCF | 4.913 | -87 (-1,74) | 71,04 | 0,69 |
QHW | 33.500 | 0 (0) | 6,34 | 1,09 |
SCD | 15.600 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
SKH | 26.357 | -143 (-0,54) | 12,68 | 2,18 |
VCF | 211.700 | +110 (+0,52) | 13,08 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu