CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 27.900 | +1.000 (+3,72) | 7,50 | 1,90 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -9,93 | 4,05 |
CTP | 35.845 | -155 (-0,43) | 1.117,28 | 2,93 |
EPC | 11.000 | 0 (0) | -9,49 | 2,34 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,20 |
HKT | 6.475 | -325 (-4,78) | 45,94 | 0,55 |
IFS | 26.400 | +100 (+0,38) | 13,30 | 1,89 |
NAF | 20.850 | -15 (-0,71) | 11,86 | 1,18 |
PCF | 5.422 | -178 (-3,18) | 268,31 | 0,76 |
QHW | 37.100 | 0 (0) | 8,04 | 1,09 |
SCD | 15.400 | 0 (0) | -1,99 | 0 |
SKH | 26.800 | 0 (0) | 15,72 | 2,17 |
VCF | 217.100 | +90 (+0,41) | 12,93 | 3,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu