CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
C21 | 14.060 | +460 (+3,38) | 23,18 | 0,38 |
CLX | 16.695 | -205 (-1,21) | 9,60 | 1,16 |
DLR | 7.100 | 0 (0) | -5,25 | 0 |
EFI | 1.700 | 0 (0) | 77,26 | 0,21 |
EIN | 23.650 | +2.950 (+14,25) | 88,51 | 2,29 |
HD2 | 6.600 | -100 (-1,49) | 12,91 | 0,48 |
HD6 | 12.400 | 0 (0) | 11,00 | 0,90 |
HD8 | 7.800 | 0 (0) | 14,37 | 0,61 |
HIZ | 54.000 | 0 (0) | 17,88 | 2,30 |
HPI | 26.000 | -200 (-0,76) | 7,27 | 7,43 |
IDV | 70.770 | -230 (-0,32) | 7,42 | 2,76 |
NDN | 23.878 | +178 (+0,75) | 4,54 | 1,50 |
NRC | 25.656 | +56 (+0,22) | 12,08 | 1,62 |
PV2 | 3.400 | -100 (-2,86) | 3.115,50 | 0,53 |
PVL | 2.002 | +2 (+0,10) | 148,48 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu