CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 23.900 | -30 (-1,23) | 17,05 | 1,04 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 64.900 | -40 (-0,61) | 27,51 | 3,52 |
BII | 802 | +2 (+0,25) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 13.638 | -562 (-3,96) | 22,10 | 0,38 |
CCL | 9.250 | -5 (-0,53) | 9,55 | 0,80 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,24 | 0 |
CKG | 22.400 | +5 (+0,22) | 13,82 | 1,53 |
CLG | 682 | -18 (-2,57) | -0,07 | 0,54 |
CRE | 8.980 | -17 (-1,85) | 1.675,31 | 0,74 |
D2D | 44.100 | -15 (-0,33) | 51,82 | 1,42 |
DIG | 32.200 | -50 (-1,52) | 113,74 | 2,47 |
DRH | 4.870 | -11 (-2,20) | -6,34 | 0,40 |
DTA | 4.870 | -8 (-1,61) | 36,30 | 0,43 |
DTD | 30.043 | -157 (-0,52) | 6,89 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu