CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2024 | FCS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/04/2024 | FCS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
01/04/2024 | FCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | FCS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | FCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/01/2024 | FCS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
09/01/2024 | FCS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/08/2023 | FCS: V/v Giá cổ phiếu tăng 5 phiên liên tiếp của Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh |
18/07/2023 | FCS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
04/05/2023 | FCS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.360 | -6 (-1,35) | -0,38 | 11,52 |
ANT | 8.483 | -517 (-5,74) | 9,34 | 0,54 |
APF | 67.272 | +1.872 (+2,86) | 10,35 | 1,57 |
BBC | 48.200 | -180 (-3,60) | 8,27 | 0,63 |
BLT | 41.400 | +100 (+0,24) | 11,42 | 1,50 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 95,13 | 0,83 |
BNA | 9.664 | -36 (-0,37) | 5,36 | 0,50 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -54.900 (-100,00) | 22,74 | 1,81 |
CBS | 28.979 | +79 (+0,27) | 3,07 | 0,63 |
CLX | 13.500 | 0 (0) | 6,46 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.240 | -460 (-5,29) | 17,43 | 0,77 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.600 (-100,00) | 24,98 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu