Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần FECON (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.400 0 (0) 91,12 0,35
ALV 6.514 +14 (+0,22) 5,11 0,38
ATB 500 0 (0) -0,09 0,24
BOT 1.900 0 (0) 0,44 0,32
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 8.158 -142 (-1,71) 33,00 0,75
C92 4.100 0 (0) 26,70 0,35
CC1 33.400 0 (0) 57,85 2,90
CCV 56.000 0 (0) 7,23 2,25
CDO 1.700 0 (0) 17,70 0,25
HTI 23.900 +50 (+2,13) 4,24 1,03
HU1 6.990 -1 (-0,14) 11,23 0,47
HUB 16.000 0 (0) 6,85 0,73
HVH 13.050 -40 (-2,97) 17,00 0,99
LCG 10.600 +5 (+0,47) 18,72 0,82
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Raito Kogyo 25,51%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 11,49%
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ HD 4,92%
Evli Emerging Frontier Fund 3,93%
PYN Elite Fund 3,31%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 03/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 03/11/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 01/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 05/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024

Xem thêm