CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 38.412 | +2.312 (+6,40) | 7,68 | 1,64 |
BDT | 6.622 | +22 (+0,33) | -17,39 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.900 | 0 (0) | 11,71 | 0,43 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 42.700 | -300 (-0,70) | 4,90 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.400 | 0 (0) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DXV | 4.130 | +25 (+6,44) | -8,23 | 0,42 |
FCM | 3.900 | -2 (-0,51) | 117,10 | 0,34 |
GKM | 3.378 | -122 (-3,49) | 26,97 | 0,30 |
GMH | 8.190 | -3 (-0,36) | 17,18 | 0,75 |
GMX | 0 | -17.400 (-100,00) | 9,46 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu