CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.800 | 0 (0) | 264,76 | 0,43 |
ALV | 6.053 | -947 (-13,53) | 3,69 | 0,40 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.700 | 0 (0) | 6,42 | 0,80 |
BOT | 2.455 | +55 (+2,29) | -2,00 | 1,43 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.220 | -2 (-0,32) | 14,93 | 0,51 |
C4G | 8.456 | +56 (+0,67) | 16,82 | 0,79 |
C92 | 3.654 | +54 (+1,50) | 108,80 | 0,31 |
CC1 | 14.000 | 0 (0) | 19,20 | 1,18 |
CDC | 17.200 | -5 (-0,28) | 18,76 | 1,09 |
CIG | 6.200 | +17 (+2,81) | 62,39 | 1,25 |
CII | 15.250 | -30 (-1,92) | 11,43 | 0,52 |
HVH | 8.430 | -10 (-1,17) | 16,02 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu