CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2024 | EPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | EPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | EPC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | EPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | EPC: Hợp đồng Kiểm toán BCTC 2023 |
18/08/2023 | EPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
09/05/2023 | EPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
30/03/2023 | EPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2023 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 19.276 | -2.924 (-13,17) | 20,11 | 1,64 |
CPA | 7.300 | +800 (+12,31) | -9,49 | 3,08 |
CTP | 5.062 | -238 (-4,49) | 4.069,11 | 0,44 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.491 | +191 (+4,44) | 24,34 | 0,39 |
IFS | 32.500 | 0 (0) | 12,36 | 2,17 |
NAF | 18.650 | +5 (+0,26) | 10,69 | 0,94 |
PCF | 4.400 | 0 (0) | 63,62 | 0,62 |
QHW | 42.200 | -1.900 (-4,31) | 7,98 | 1,38 |
SCD | 11.700 | 0 (0) | -0,74 | 0 |
SKH | 29.000 | +200 (+0,69) | 11,10 | 2,14 |
VCF | 215.200 | 0 (0) | 12,28 | 2,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu