CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 12.500 | -400 (-3,10) | 26,82 | 0,66 |
ELC | 27.450 | +85 (+3,19) | 37,86 | 1,94 |
KST | 12.420 | +120 (+0,98) | 10,64 | 1,08 |
PMJ | 18.000 | 0 (0) | -8,63 | 0,85 |
PMT | 7.700 | 0 (0) | 78,78 | 0,48 |
SAM | 6.480 | -4 (-0,61) | 35,49 | 0,53 |
SMT | 0 | -5.600 (-100,00) | -4,10 | 0,46 |
VIE | 4.300 | 0 (0) | 70,03 | 0,47 |
VTC | 8.253 | -147 (-1,75) | 19,76 | 0,64 |
VTE | 5.900 | 0 (0) | 254,75 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu