CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CKV | 12.000 | 0 (0) | 15,62 | 0,63 |
| ELC | 21.050 | -5 (-0,23) | 15,67 | 1,57 |
| KST | 0 | -13.000 (-100,00) | 6,53 | 0,98 |
| PMJ | 18.000 | 0 (0) | 14,16 | 0,80 |
| PMT | 7.000 | 0 (0) | -9,87 | 0,46 |
| SAM | 7.590 | 0 (0) | 44,10 | 0,61 |
| SMT | 13.487 | +487 (+3,75) | 2,31 | 0,82 |
| VIE | 8.900 | 0 (0) | 972,23 | 0,98 |
| VTC | 8.200 | -100 (-1,20) | 7,03 | 0,59 |
| VTE | 6.700 | 0 (0) | 46,05 | 0,61 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu