CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2021 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2021 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2021 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2021 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2021 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2021 | EIN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên 2021 |
02/02/2021 | EIN: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
08/12/2020 | EIN: Cử đại diện quản lý vốn góp tại Công ty thành viên |
01/09/2020 | EIN: Báo cáo tài chính bán niên năm 2020 (công ty mẹ) |
01/09/2020 | EIN: Báo cáo tài chính bán niên năm 2020 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
C21 | 14.700 | -300 (-2,00) | 24,24 | 0,40 |
CLX | 21.564 | +664 (+3,18) | 12,37 | 1,49 |
DLR | 8.100 | 0 (0) | -5,99 | 0 |
EFI | 2.600 | 0 (0) | -7,53 | 0,33 |
EIN | 17.105 | -395 (-2,26) | 27,06 | 1,55 |
HD2 | 8.300 | +200 (+2,47) | 155,30 | 0,65 |
HD6 | 12.000 | +1.500 (+14,29) | 10,65 | 0,87 |
HD8 | 8.156 | -44 (-0,54) | 15,03 | 0,64 |
HIZ | 51.700 | 0 (0) | 15,96 | 1,96 |
HPI | 26.000 | 0 (0) | 7,27 | 7,43 |
IDV | 79.136 | -2.364 (-2,90) | 8,34 | 3,10 |
NDN | 26.088 | +88 (+0,34) | 4,94 | 1,65 |
NRC | 24.824 | +24 (+0,10) | 13,38 | 2,02 |
PV2 | 4.910 | +210 (+4,47) | 4.673,26 | 0,80 |
PVL | 4.634 | +334 (+7,77) | 348,92 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/04/2021 |
Cơ cấu sở hữu