CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DAD | 18.000 | -500 (-2,70) | 7,35 | 0,86 |
DAE | 16.333 | -467 (-2,78) | 9,92 | 0,75 |
DST | 5.874 | +74 (+1,28) | 88,76 | 0,49 |
EBS | 11.884 | +184 (+1,57) | 6,82 | 0,75 |
ECI | 0 | -18.000 (-100,00) | -36,95 | 0,93 |
EID | 27.895 | +95 (+0,34) | 5,75 | 0,94 |
EPH | 16.356 | +456 (+2,87) | 6,09 | 1,00 |
FHS | 36.000 | 0 (0) | 8,01 | 2,07 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 671,70 | 1,70 |
HTP | 4.400 | 0 (0) | -3,59 | 0,20 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 6,27 | 0,63 |
IHK | 16.200 | 0 (0) | 7,58 | 1,15 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 0 | -20.700 (-100,00) | 12,21 | 1,52 |
NBE | 13.375 | -25 (-0,19) | 4,46 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu