CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.328 | +28 (+0,38) | 324,31 | 0,57 |
ACB | 25.400 | +5 (+0,19) | 6,98 | 1,44 |
BAB | 12.074 | +74 (+0,62) | 10,33 | 0,94 |
BID | 46.600 | -15 (-0,32) | 11,35 | 1,92 |
BVB | 11.540 | +40 (+0,35) | 41,75 | 1,06 |
CTG | 36.350 | 0 (0) | 9,01 | 1,38 |
EIB | 19.250 | +25 (+1,31) | 13,30 | 1,48 |
HDB | 23.600 | +27 (+0,95) | 5,27 | 1,28 |
KLB | 11.823 | -77 (-0,65) | 6,38 | 0,67 |
LPB | 33.600 | -45 (-1,32) | 8,78 | 2,11 |
MBB | 24.300 | +5 (+0,20) | 5,98 | 1,17 |
MSB | 11.550 | +5 (+0,43) | 6,85 | 0,85 |
NAB | 16.300 | -5 (-0,30) | 5,98 | 1,18 |
NVB | 8.826 | -74 (-0,83) | -10,23 | 0,91 |
OCB | 11.300 | +10 (+0,89) | 9,09 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu