CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.304 | -396 (-4,55) | 14,07 | 0,61 |
ACB | 26.200 | -10 (-0,38) | 6,97 | 1,40 |
BAB | 12.009 | -91 (-0,75) | 11,37 | 0,98 |
BID | 39.800 | -20 (-0,50) | 11,14 | 1,87 |
BVB | 13.814 | -186 (-1,33) | 24,49 | 1,24 |
CTG | 41.550 | -45 (-1,07) | 8,80 | 1,50 |
EIB | 19.900 | -40 (-1,97) | 11,14 | 1,48 |
HDB | 23.050 | -20 (-0,86) | 6,29 | 1,42 |
KLB | 12.565 | -335 (-2,60) | 5,12 | 0,69 |
LPB | 35.950 | +55 (+1,55) | 11,05 | 2,48 |
MBB | 23.850 | -5 (-0,20) | 6,40 | 1,24 |
MSB | 12.100 | +10 (+0,83) | 5,70 | 0,85 |
NAB | 18.250 | -30 (-1,61) | 6,75 | 1,25 |
NVB | 11.114 | -186 (-1,65) | -1,38 | 2,22 |
OCB | 11.250 | -5 (-0,44) | 8,74 | 0,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu