CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.212 | -88 (-1,21) | 319,18 | 0,57 |
ACB | 24.800 | -30 (-1,19) | 6,82 | 1,40 |
BAB | 11.891 | -9 (-0,08) | 9,96 | 0,93 |
BID | 38.800 | +60 (+1,57) | 11,43 | 1,93 |
BVB | 11.500 | -200 (-1,71) | 41,60 | 1,05 |
CTG | 37.200 | 0 (0) | 9,22 | 1,42 |
EIB | 18.250 | 0 (0) | 12,61 | 1,41 |
HDB | 24.500 | +5 (+0,20) | 6,57 | 1,60 |
KLB | 11.331 | -69 (-0,61) | 6,11 | 0,65 |
LPB | 30.300 | -10 (-0,32) | 9,26 | 2,23 |
MBB | 24.400 | -30 (-1,21) | 6,01 | 1,17 |
MSB | 11.200 | -10 (-0,88) | 6,64 | 0,83 |
NAB | 15.800 | +15 (+0,95) | 5,81 | 1,14 |
NVB | 8.850 | +150 (+1,72) | -11,14 | 0,92 |
OCB | 10.700 | -15 (-1,38) | 8,61 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu