CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 23.438 | -562 (-2,34) | 4,96 | 0,86 |
EPH | 14.375 | +1.075 (+8,08) | 3,01 | 0,78 |
FHS | 27.400 | 0 (0) | 6,15 | 1,60 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.396 | -204 (-1,50) | -94,91 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.800 | 0 (0) | 6,92 | 1,05 |
IN4 | 47.000 | -8.200 (-14,86) | 7,62 | 1,26 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.700 | -100 (-0,85) | 3,94 | 0,61 |
PNC | 8.800 | -18 (-2,00) | 9,11 | 0,53 |
QST | 0 | -20.200 (-100,00) | 7,43 | 1,31 |
SAP | 14.000 | 0 (0) | 98,42 | 2,61 |
SED | 20.474 | +274 (+1,36) | 4,43 | 0,62 |
SGD | 0 | -11.700 (-100,00) | 29,03 | 0,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu