CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.250 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.900 | +3 (+0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.500 | 0 (0) | 1,20 | 0 |
FUEKIV30 | 8.960 | +6 (+0,67) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.070 | 0 (0) | 1,21 | 0 |
FUESSV30 | 16.620 | +6 (+0,36) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.050 | +6 (+0,30) | 1,24 | 0 |
FUESSVFL | 22.430 | +1 (+0,04) | 1,40 | 0 |
FUEVFVND | 32.540 | -6 (-0,18) | 1,46 | 0 |
FUEVN100 | 17.900 | +9 (+0,50) | 1,24 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu