CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 4.990 | +9 (+1,83) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.210 | +2 (+0,17) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.050 | +2 (+0,22) | 1,15 | 0 |
FUEKIV30 | 9.310 | +21 (+2,30) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.900 | +11 (+0,65) | 1,27 | 0 |
FUESSV30 | 16.630 | +3 (+0,18) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.000 | 0 (0) | 1,23 | 0 |
FUESSVFL | 23.300 | +15 (+0,64) | 1,45 | 0 |
FUEVFVND | 32.380 | -12 (-0,36) | 1,45 | 0 |
FUEVN100 | 17.760 | +1 (+0,05) | 1,23 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu