CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.300 | +5 (+0,95) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.980 | +9 (+0,75) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.400 | -10 (-1,05) | 1,20 | 0 |
FUEKIV30 | 9.010 | +20 (+2,27) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.120 | +3 (+0,18) | 1,21 | 0 |
FUESSV30 | 16.680 | +7 (+0,42) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.150 | +8 (+0,39) | 1,24 | 0 |
FUESSVFL | 22.530 | +5 (+0,22) | 1,40 | 0 |
FUEVFVND | 32.510 | +11 (+0,33) | 1,45 | 0 |
FUEVN100 | 17.920 | +2 (+0,11) | 1,24 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu