CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 8.222 | +922 (+12,63) | 5,01 | 0,55 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.080 | +2 (+0,33) | 45,57 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | 0 (0) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.899 | -101 (-3,37) | -2,07 | 1,10 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.190 | +36 (+6,17) | 15,08 | 0,51 |
C4G | 9.849 | -51 (-0,52) | 22,30 | 0,93 |
C92 | 3.600 | 0 (0) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.550 | 0 (0) | 27,23 | 1,27 |
CIG | 4.680 | +30 (+6,84) | 34,00 | 0,97 |
CII | 17.150 | +35 (+2,08) | 11,36 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu