CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 19.700 | 0 (0) | 11,78 | 1,42 |
CKA | 47.225 | +2.325 (+5,18) | 6,53 | 1,27 |
CKD | 23.458 | -542 (-2,26) | 7,43 | 1,35 |
CMC | 7.032 | +532 (+8,18) | 218,55 | 0,52 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 26.640 | +1.640 (+6,56) | 7,78 | 1,21 |
CTT | 0 | -15.900 (-100,00) | 5,61 | 1,09 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.650 | +850 (+1,71) | 5,16 | 2,43 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.205 | +105 (+2,06) | 37,34 | 0,48 |
L10 | 20.500 | +130 (+6,77) | 7,28 | 0,71 |
L35 | 4.600 | 0 (0) | -10,06 | 2,49 |
NO1 | 7.250 | +47 (+6,93) | 9,85 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu