CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.600 | 0 (0) | 7,66 | 1,16 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 49.209 | -391 (-0,79) | 3,93 | 1,30 |
CKD | 23.010 | -1.990 (-7,96) | 7,29 | 1,33 |
CMC | 6.100 | 0 (0) | 347,76 | 0,46 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.995 | +195 (+0,89) | 6,36 | 0,99 |
CTT | 0 | -17.000 (-100,00) | 6,06 | 1,17 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 47.100 | -2.100 (-4,27) | 5,60 | 2,43 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.873 | +173 (+3,04) | 42,03 | 0,54 |
L10 | 19.050 | 0 (0) | 6,77 | 0,66 |
NO1 | 8.150 | -8 (-0,97) | 9,97 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu