CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 13.500 | -1.800 (-11,76) | 9,15 | 1,10 |
CKA | 46.190 | -110 (-0,24) | 6,39 | 1,25 |
CKD | 22.417 | -383 (-1,68) | 6,43 | 1,49 |
CMC | 8.024 | +24 (+0,30) | -33,45 | 0,59 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.937 | +537 (+2,03) | 5,58 | 1,21 |
CTT | 24.500 | +2.000 (+8,89) | 7,51 | 1,67 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.200 | 0 (0) | 5,02 | 2,36 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.511 | -89 (-1,93) | 31,33 | 0,43 |
L10 | 23.800 | 0 (0) | 10,03 | 0,85 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,31 |
NO1 | 7.360 | -1 (-0,13) | 10,98 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu