CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.900 | +500 (+1,34) | 7,48 | 1,59 |
BCC | 7.681 | -19 (-0,25) | -152,48 | 0,53 |
BDT | 7.347 | -53 (-0,72) | -19,50 | 0,52 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,98 | 0 |
BMP | 123.400 | +440 (+3,69) | 10,20 | 3,74 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 18.500 | -900 (-4,64) | 15,39 | 0,50 |
BTN | 2.859 | -41 (-1,41) | -1,25 | 1,00 |
C32 | 19.800 | 0 (0) | 26,24 | 0,54 |
CCM | 46.500 | +300 (+0,65) | 4,24 | 0,61 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.563 | -137 (-3,70) | 20,68 | 0,42 |
CHC | 4.600 | 0 (0) | 26,09 | 0,37 |
CRC | 7.420 | -12 (-1,59) | 5,87 | 0,54 |
DHA | 39.000 | -20 (-0,51) | 11,11 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu