CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | -30 (-2,11) | 20,49 | 1,12 |
ACE | 35.700 | -400 (-1,11) | 7,32 | 1,53 |
ADP | 30.500 | -30 (-0,97) | 7,67 | 2,61 |
BDT | 7.529 | -171 (-2,22) | 12,46 | 0,53 |
BHC | 2.346 | +146 (+6,64) | 23,40 | 0 |
BMP | 122.900 | +300 (+2,50) | 10,75 | 3,80 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.900 | 0 (0) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.662 | +62 (+2,38) | -1,44 | 0,52 |
C32 | 17.700 | 0 (0) | -534,43 | 0,50 |
CCM | 48.500 | 0 (0) | 4,45 | 0,64 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.700 | 0 (0) | 7,05 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu