CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 4.915 | -85 (-1,70) | 3,81 | 0,45 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 6.000 | -4 (-0,66) | 24,70 | 0,42 |
LDG | 1.840 | +1 (+0,54) | -0,31 | 0,39 |
PIV | 2.916 | -84 (-2,80) | -54,08 | 31,41 |
TDC | 10.100 | -5 (-0,49) | 2,43 | 0,84 |
THD | 28.366 | +66 (+0,23) | 131,24 | 2,56 |
VC3 | 27.459 | +159 (+0,58) | 52,76 | 2,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu