CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 10.010 | -190 (-1,86) | 124,64 | 0,84 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,07 | 0,90 |
DXS | 8.100 | +36 (+4,65) | -29,15 | 0,54 |
FID | 2.265 | -35 (-1,52) | -33,49 | 0,19 |
LDG | 3.100 | -15 (-4,61) | -3,13 | 0,26 |
PIV | 1.183 | -17 (-1,42) | -0,14 | 5,87 |
TDC | 10.200 | -20 (-1,92) | -2,34 | 1,17 |
VC3 | 23.927 | -73 (-0,30) | 19,97 | 2,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu