CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 13.600 | 0 (0) | 24,04 | 0,91 |
LDG | 4.690 | -1 (-0,21) | -1,00 | 1,07 |
PIV | 2.717 | +17 (+0,63) | -48,53 | 36,21 |
TDC | 13.200 | +5 (+0,38) | 3,18 | 1,12 |
THD | 27.442 | -158 (-0,57) | 121,04 | 2,41 |
VC3 | 28.568 | +68 (+0,24) | 39,61 | 2,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu