CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.063 | -37 (-0,46) | 17,55 | 0,67 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 7.040 | -6 (-0,84) | -24,10 | 0,50 |
FID | 2.201 | +1 (+0,05) | -14,85 | 0,19 |
LDG | 2.710 | 0 (0) | -1,32 | 0,26 |
PIV | 1.810 | -90 (-4,74) | -40,66 | 12,29 |
TDC | 8.340 | 0 (0) | -2,39 | 1,09 |
VC3 | 30.417 | +17 (+0,06) | 24,18 | 2,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu