CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.230 | +5 (+1,57) | 133,21 | 0,29 |
DLD | 6.700 | 0 (0) | -7,36 | 3,65 |
DTI | 2.401 | +1 (+0,04) | 137,49 | 0,24 |
DXL | 6.400 | 0 (0) | 1.820,78 | 0,59 |
EIN | 3.004 | +104 (+3,59) | -15,26 | 0,34 |
SGH | 0 | -26.800 (-100,00) | 22,02 | 2,46 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.090 | -1 (-0,12) | 247,55 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu