CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.400 | 0 (0) | 6,19 | 1,13 |
BGW | 16.000 | +500 (+3,23) | 24,61 | 1,45 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 37.250 | -1.250 (-3,25) | 7,51 | 1,34 |
BWA | 8.800 | 0 (0) | 29,90 | 0,68 |
BWE | 47.150 | +5 (+0,10) | 12,80 | 1,81 |
BWS | 32.048 | -952 (-2,88) | 11,34 | 2,67 |
CLW | 39.400 | 0 (0) | 10,35 | 2,05 |
CMW | 11.533 | +633 (+5,81) | 11,96 | 0,96 |
CTW | 21.538 | -262 (-1,20) | 11,93 | 1,17 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 29.000 | 0 (0) | 10,67 | 1,49 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 26.100 | -1.600 (-5,78) | 11,42 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu