CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 92.048 | -52 (-0,06) | 19,01 | 3,19 |
ASG | 17.550 | 0 (0) | 39,47 | 0,77 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 0 | -13.400 (-100,00) | 18,63 | 1,15 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 67,50 | 1,37 |
CDN | 32.239 | +39 (+0,12) | 10,40 | 1,68 |
CIA | 9.600 | -100 (-1,03) | 19,83 | 0,54 |
CLL | 34.000 | -5 (-0,14) | 11,87 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.500 | -200 (-4,26) | 60,75 | 0 |
CQN | 31.626 | -74 (-0,23) | 18,85 | 2,34 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.608 | -92 (-1,06) | 10.626,12 | 0,65 |
DNL | 29.000 | 0 (0) | 18,16 | 2,05 |
DS3 | 5.700 | +200 (+3,64) | 6,02 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu