CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 104.936 | +436 (+0,42) | 22,13 | 3,81 |
ASG | 17.750 | -10 (-0,56) | 55,78 | 0,79 |
CAG | 8.281 | -519 (-5,90) | -181,48 | 0,84 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | -111,45 | 4,11 |
CCT | 10.900 | 0 (0) | 82,23 | 1,16 |
CDN | 36.648 | -352 (-0,95) | 11,89 | 1,96 |
CLL | 35.900 | +10 (+0,27) | 12,54 | 1,96 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 34.275 | +175 (+0,51) | 21,58 | 2,63 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.514 | +14 (+0,25) | 418,66 | 0,42 |
DNL | 27.800 | -2.000 (-6,71) | 16,32 | 2,01 |
DS3 | 5.369 | -131 (-2,38) | 6,00 | 0,63 |
DVP | 82.200 | +90 (+1,10) | 9,78 | 2,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu