CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 39.904 | +304 (+0,77) | 20,01 | 2,26 |
| AMP | 15.000 | -200 (-1,32) | 49,57 | 0,96 |
| BCP | 9.900 | 0 (0) | 172,76 | 1,71 |
| BIO | 12.388 | -12 (-0,10) | 13,36 | 1,07 |
| CDP | 10.300 | 0 (0) | 6,63 | 0,83 |
| CNC | 33.100 | +400 (+1,22) | 10,45 | 1,97 |
| DAN | 32.100 | 0 (0) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 50.800 | +10 (+0,19) | 16,30 | 2,81 |
| DBM | 22.350 | +1.350 (+6,43) | 15,53 | 0,64 |
| DBT | 11.100 | -20 (-1,76) | 15,91 | 0,82 |
| DCL | 38.600 | +10 (+0,25) | 81,06 | 1,86 |
| DDN | 6.845 | +45 (+0,66) | -180,64 | 0,54 |
| DHD | 31.400 | 0 (0) | 22,59 | 2,32 |
| DHG | 102.600 | 0 (0) | 14,61 | 3,36 |
| DHT | 73.595 | -705 (-0,95) | 99,73 | 6,03 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu