CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.400 | -1.800 (-4,27) | 19,12 | 2,34 |
AMP | 12.000 | 0 (0) | 43,20 | 0,87 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 16.100 | 0 (0) | 22,89 | 1,41 |
CDP | 10.600 | +200 (+1,92) | 11,24 | 0,89 |
CNC | 40.900 | +1.100 (+2,76) | 12,91 | 2,44 |
DAN | 31.800 | 0 (0) | 9,51 | 0,87 |
DBD | 58.000 | -20 (-0,34) | 19,72 | 3,27 |
DBM | 30.900 | 0 (0) | 21,47 | 0,89 |
DBT | 11.950 | -5 (-0,41) | 14,62 | 0,86 |
DCL | 24.150 | -20 (-0,82) | 32,93 | 1,17 |
DDN | 7.631 | -69 (-0,90) | 15,98 | 0,58 |
DHD | 34.136 | -1.964 (-5,44) | 23,49 | 2,10 |
DHG | 100.200 | -10 (-0,09) | 16,88 | 3,20 |
DMC | 67.200 | +70 (+1,05) | 25,08 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu