CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.700 | 0 (0) | 6,70 | 1,08 |
BRS | 20.000 | 0 (0) | 6,14 | 1,41 |
BTU | 16.000 | 0 (0) | 6,75 | 1,00 |
CDH | 2.100 | 0 (0) | 1,07 | 0,11 |
DNE | 9.100 | +500 (+5,81) | 9,19 | 0,69 |
DTB | 11.500 | 0 (0) | 6,97 | 0,91 |
DUS | 13.000 | 0 (0) | -29,92 | 1,11 |
HEP | 12.900 | 0 (0) | 6,20 | 0,14 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu