CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.855 | -45 (-0,11) | 21,20 | 2,47 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.100 | 0 (0) | -11,77 | 2,19 |
BIO | 21.800 | 0 (0) | 30,99 | 1,91 |
CDP | 10.104 | -296 (-2,85) | 12,04 | 0,85 |
CNC | 31.400 | 0 (0) | 9,04 | 1,97 |
DAN | 30.000 | +200 (+0,67) | 8,88 | 0,84 |
DBD | 42.650 | +95 (+2,27) | 15,01 | 2,54 |
DBM | 28.900 | 0 (0) | 9,99 | 0,81 |
DBT | 13.050 | +5 (+0,38) | 15,19 | 0,85 |
DCL | 27.200 | -35 (-1,27) | 31,71 | 1,34 |
DDN | 7.857 | +157 (+2,04) | 36,05 | 0,60 |
DHD | 26.067 | -133 (-0,51) | 21,36 | 1,68 |
DHG | 107.900 | +30 (+0,27) | 16,76 | 3,32 |
DMC | 66.000 | 0 (0) | 11,72 | 1,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu