CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.833 | -1.667 (-4,45) | 19,06 | 2,47 |
AMP | 25.800 | 0 (0) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.400 | +1.000 (+9,62) | 12,98 | 0,97 |
CNC | 28.251 | -849 (-2,92) | 8,14 | 1,77 |
DAN | 30.400 | 0 (0) | 7,90 | 0,87 |
DBD | 53.200 | -10 (-0,18) | 14,80 | 2,78 |
DBM | 29.300 | 0 (0) | 10,13 | 0,82 |
DBT | 12.550 | 0 (0) | 12,33 | 0,83 |
DCL | 27.300 | 0 (0) | 28,78 | 1,35 |
DDN | 7.686 | -14 (-0,18) | 93,84 | 0,59 |
DHD | 32.300 | +2.000 (+6,60) | 21,17 | 1,54 |
DHG | 114.100 | +40 (+0,35) | 16,34 | 2,94 |
DMC | 66.600 | -10 (-0,14) | 12,10 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu