CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.227 | +327 (+2,75) | -4,82 | 0,46 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 12.300 | 0 (0) | -3,26 | 2,33 |
DFC | 26.671 | +171 (+0,65) | 7,59 | 1,22 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.200 | 0 (0) | 145,45 | 0,83 |
GDA | 17.904 | +404 (+2,31) | 6,01 | 0,54 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | 0 (0) | 10,90 | 0,79 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.550 | +50 (+1,99) | 13,59 | 1,43 |
HSG | 13.350 | +85 (+6,80) | 14,28 | 0,75 |
HSV | 3.856 | +56 (+1,47) | 15,13 | 0,35 |
ITQ | 2.397 | -3 (-0,13) | 95,17 | 0,23 |
KKC | 0 | -6.800 (-100,00) | 4,79 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu