CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 59,45 | 2,80 |
DAH | 4.070 | +2 (+0,49) | 79,51 | 0,38 |
DLD | 5.400 | 0 (0) | -5,14 | 2,05 |
DTI | 3.170 | -30 (-0,94) | 34,74 | 0,32 |
DXL | 9.600 | 0 (0) | 74,59 | 0,87 |
EIN | 3.838 | -62 (-1,59) | -30,64 | 0,39 |
SGH | 0 | -28.500 (-100,00) | 20,90 | 1,90 |
VIR | 6.900 | 0 (0) | 8,00 | 0,74 |
VNG | 8.000 | 0 (0) | 259,00 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu