CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.220 | -3 (-0,92) | 132,69 | 0,29 |
DLD | 9.600 | 0 (0) | -10,54 | 5,22 |
DTI | 2.518 | +18 (+0,72) | 144,19 | 0,25 |
DXL | 9.400 | +1.200 (+14,63) | 2.674,27 | 0,87 |
EIN | 3.000 | +100 (+3,45) | -15,24 | 0,34 |
SGH | 0 | -31.200 (-100,00) | 25,87 | 2,92 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.180 | -12 (-1,44) | 250,30 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu