CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.954 | -46 (-0,12) | 21,25 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.100 | 0 (0) | -11,77 | 2,19 |
BIO | 21.900 | 0 (0) | 31,13 | 1,92 |
CDP | 10.400 | 0 (0) | 12,39 | 0,88 |
CNC | 31.644 | +644 (+2,08) | 9,11 | 1,99 |
DAN | 29.056 | -1.444 (-4,73) | 8,60 | 0,81 |
DBD | 42.000 | +35 (+0,84) | 14,78 | 2,50 |
DBM | 28.900 | 0 (0) | 9,99 | 0,81 |
DBT | 13.000 | 0 (0) | 15,14 | 0,85 |
DCL | 26.700 | +70 (+2,69) | 31,12 | 1,32 |
DDN | 7.700 | +100 (+1,32) | 35,33 | 0,59 |
DHD | 26.000 | 0 (0) | 21,31 | 1,67 |
DHG | 107.300 | +70 (+0,65) | 16,66 | 3,30 |
DMC | 68.000 | -50 (-0,72) | 12,08 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu