CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 17.200 | 0 (0) | -31,62 | 0,51 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 24.925 | -75 (-0,30) | 10,17 | 1,08 |
EFI | 1.900 | 0 (0) | -2,68 | 0,31 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.145 | -955 (-5,93) | 4.999,65 | 1,32 |
HD6 | 11.758 | -142 (-1,19) | 10,17 | 0,56 |
HLD | 16.272 | -128 (-0,78) | 225,66 | 0,76 |
IDC | 54.565 | +165 (+0,30) | 8,25 | 2,70 |
IDJ | 5.574 | -26 (-0,46) | 6,98 | 0,46 |
IDV | 37.791 | -109 (-0,29) | 10,10 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu