CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.100 | 0 (0) | 7,41 | 1,54 |
BDT | 7.226 | -74 (-1,01) | 30,41 | 0,51 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 19,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.700 | 0 (0) | 14,83 | 0,48 |
BTN | 2.700 | 0 (0) | -1,46 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 2.867 | -133 (-4,43) | 32,31 | 0,33 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DXV | 3.750 | +2 (+0,53) | -3,77 | 0,38 |
FCM | 3.180 | +6 (+1,92) | -166,86 | 0,28 |
GKM | 5.796 | -4 (-0,07) | 9,26 | 0,52 |
GMH | 8.000 | -2 (-0,24) | 21,60 | 0,75 |
GMX | 18.332 | -668 (-3,52) | 9,40 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu