CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.000 | 0 (0) | 6,19 | 1,49 |
ADP | 20.500 | -500 (-2,38) | 11,56 | 1,75 |
BCC | 13.281 | +81 (+0,61) | -34,58 | 0,80 |
BDT | 14.304 | +4 (+0,03) | 8,80 | 0,92 |
BHC | 2.100 | +200 (+10,53) | 21,50 | 0 |
BT6 | 3.316 | +116 (+3,63) | -1,33 | 0 |
BTD | 23.200 | 0 (0) | 14,99 | 0,59 |
BTN | 3.409 | +9 (+0,26) | -2,17 | 0,49 |
BTS | 6.305 | -195 (-3,00) | 36,26 | 0,54 |
CCM | 47.000 | 0 (0) | 5,50 | 0,69 |
CDG | 3.300 | 0 (0) | 2,66 | 0,24 |
CGV | 2.808 | +8 (+0,29) | -7,51 | 0,33 |
DNP | 0 | -23.200 (-100,00) | 531,34 | 0,59 |
DTC | 5.480 | +180 (+3,40) | -2,70 | 0,71 |
DVG | 4.267 | +267 (+6,68) | 56,77 | 0,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu