CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 15.800 | -10 (-0,62) | 23,40 | 0,82 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 62.500 | +70 (+1,13) | 26,65 | 3,07 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 16.200 | +2.100 (+14,89) | 19,55 | 0,37 |
CCL | 6.570 | +2 (+0,30) | 9,20 | 0,55 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 13.200 | -10 (-0,75) | 12,99 | 1,07 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.330 | +9 (+1,24) | 93,78 | 0,60 |
D2D | 44.300 | -65 (-1,44) | 14,03 | 1,78 |
DIG | 16.000 | +25 (+1,58) | 49,80 | 1,22 |
DRH | 2.240 | +14 (+6,66) | -1,04 | 0,22 |
DTA | 4.920 | -6 (-1,20) | 60,66 | 0,43 |
DTD | 0 | -18.500 (-100,00) | 7,66 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu