CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/04/2025 | DST: Điều lệ Công ty được thông qua tại ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
02/04/2025 | DST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/02/2025 | DST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/01/2025 | DST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/01/2025 | DST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/09/2024 | DST: Đính chính Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
10/09/2024 | DST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/08/2024 | DST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/08/2024 | DST: Báo cáo DHCD thường niên 2024 tổ chức không thành công |
30/07/2024 | DST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 20.000 | -1.500 (-6,98) | 5,86 | 0,94 |
BST | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,47 | 0,84 |
EPH | 12.095 | +195 (+1,64) | 4,51 | 0,74 |
FHS | 34.812 | +4.012 (+13,03) | 7,75 | 2,00 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 2.020 | -180 (-8,18) | -1,65 | 0,09 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 17.000 | -400 (-2,30) | -13,64 | 1,51 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 24.853 | +2.053 (+9,00) | 5,06 | 1,52 |
NBE | 11.737 | -63 (-0,53) | 4,07 | 0,57 |
PNC | 18.800 | 0 (0) | 19,89 | 1,11 |
QST | 0 | -19.800 (-100,00) | 5,26 | 1,17 |
SAP | 33.000 | 0 (0) | -15,89 | 10,01 |
SED | 24.300 | +100 (+0,41) | 3,86 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu