CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/09/2025 | DST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2025 | DST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
01/07/2025 | DST: Thông báo ký Hợp đồng kiểm toán |
27/06/2025 | DST: Lựa chọn đơn vị kiểm toán năm 2025 của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long |
26/04/2025 | DST: Thay đổi người công bố thông tin |
03/04/2025 | DST: Điều lệ Công ty được thông qua tại ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
02/04/2025 | DST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/02/2025 | DST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/01/2025 | DST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/01/2025 | DST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DST | 9.139 | -161 (-1,73) | 166,92 | 0,74 |
EBS | 12.200 | 0 (0) | 8,35 | 0,82 |
ECI | 7.512 | -688 (-8,39) | -33,24 | 0,48 |
EID | 26.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,83 |
FHS | 33.000 | 0 (0) | 7,23 | 1,98 |
HEV | 11.000 | 0 (0) | 29,29 | 0,86 |
HTP | 1.900 | 0 (0) | -1,55 | 0,09 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 12.958 | +158 (+1,23) | -10,30 | 1,14 |
IN4 | 52.800 | -1.700 (-3,12) | 6,46 | 1,11 |
NBE | 12.100 | 0 (0) | 4,21 | 0,59 |
PNC | 29.000 | -5 (-0,17) | 35,05 | 1,66 |
QST | 32.500 | +2.800 (+9,43) | 8,08 | 2,11 |
SAP | 18.000 | 0 (0) | -8,67 | 5,46 |
SED | 24.342 | -58 (-0,24) | 3,48 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu