CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/09/2024 | DST: Đính chính Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
10/09/2024 | DST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/08/2024 | DST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/08/2024 | DST: Báo cáo DHCD thường niên 2024 tổ chức không thành công |
30/07/2024 | DST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
10/07/2024 | DST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/07/2024 | DST: Kết quả tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 không thành công |
20/06/2024 | DST: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động Chi nhánh tại Hà Nội thay đổi lần thứ 7 |
11/06/2024 | DST: Thông báo ký Hợp đồng Kiểm toán |
03/06/2024 | DST: Thông báo mời họp về tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ECI | 0 | -24.500 (-100,00) | -5,93 | 1,47 |
EID | 26.629 | +329 (+1,25) | 5,27 | 0,87 |
EPH | 15.800 | 0 (0) | 3,58 | 0,93 |
FHS | 31.000 | 0 (0) | 6,87 | 1,95 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | -17,91 | 1,79 |
HTP | 3.000 | 0 (0) | -4,73 | 0,13 |
IBD | 11.500 | 0 (0) | 10,16 | 1,02 |
IHK | 13.800 | 0 (0) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 23.590 | +590 (+2,57) | 35,30 | 1,90 |
NBE | 12.186 | -114 (-0,93) | 4,07 | 0,63 |
PNC | 18.100 | 0 (0) | 92,62 | 1,03 |
QST | 0 | -20.500 (-100,00) | 7,76 | 1,60 |
SAP | 32.000 | 0 (0) | 224,97 | 5,96 |
SED | 21.323 | +23 (+0,11) | 4,34 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu